Đăng lúc: 2:28 pm, Ngày 06/11/21
Bảng giá thuốc diệt mối bán lẻ, giá các loại thuốc diệt mối và phòng chống mối nền móng công trình xây dựng.
STT
|
Tên Sản Phẩm
|
Hình Ảnh
|
Thể Tích
|
Thành tiền
(VNĐ)
|
Ghi chú
|
1
|
Agenda 25 EC
|
1 Lít
|
980,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
2
|
Map Sedan 48EC
|
100 ml
|
220,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
3
|
Map Sedan 48 EC
|
1 Lít
|
680,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
4
|
Lenfos 50 EC
|
1 Lít
|
500,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
5
|
Mythic 240
|
100 ml
|
220,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
6
|
Pmc 90
|
100gr/ Chai
|
250,000
|
Thuốc diệt mối
|
|
7
|
Fendona 10 SC
|
100 ml
|
220,000
|
Thuốc diệt côn trùng.
|
|
8
|
Fendona 10 SC
|
1 lít
|
1,950,000
|
Thuốc diệt côn trùng.
|
|
9
|
Permicide 50 EC
|
100 ml
|
220,000
|
Thuốc diệt côn trùng.
|
|
10
|
Permicide 50 EC
|
1 lít
|
750,000
|
Thuốc diệt côn trùng.
|
|
11
|
Bình xịt thuốc diệt côn trùng.
|
1 lít
|
75,000
|
|
|
12
|
Bình xịt thuốc diệt côn trùng.
|
4 lít
|
220,000
|
|
|
13
|
Hộp nhữ mối.
|
|
50,000
|
|
|
14
|
CisLin 2.5EC
|
|
980,000
|
thuốc diệt mọt
|
|
15
|
Permethrin 50EC
|
|
980,000
|
thuốc diệt côn trùng.
|